Thực đơn
Không tôn giáo Thống kê theo quốc giakhông tôn giáo trên thế giới | ||
Quốc gia | Phần trăm nhận là không có tín ngưỡng | Nguồn |
Estonia | 75,7% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Azerbaijan | 74% | Gallup Poll[3] |
Albania | 60%-75% | US Department of State – Báo cáo Tự do Tôn giáo Quốc tế 2007[4] "Instantanés d’Albaníe, un autre regard sur les Balkans", 2005[5] |
Trung Quốc | 59-71% | Nhiều ấn bản khác nhau[7] |
Thụy Điển | 46%-85% | Zuckerman, Phil. "Atheism: Contemporary Rates and Patterns", chapter in The Cambridge Companion to Atheism, ed. by Michael Martin, Cambridge University Press: Cambridge, UK (2005) |
Cộng hòa Czech | 59% (cộng với 8% bỏ trống nữa) | Văn phòng Thống kê Czech (2001 census)[8] |
Nhật Bản | 51,8% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Nga | 48,1% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Belarus | 47,8% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Việt Nam | 46,1% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Hà Lan | 44,0% | Phòng kế hoạch Văn hóa và Xã hội[9] |
Phần Lan | 28%-60% | Zuckerman, Phil. "Atheism: Contemporary Rates and Patterns", chapter in The Cambridge Companion to Atheism, ed. by Michael Martin, Cambridge University Press: Cambridge, UK (2005) |
Hungary | 42,6% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Ukraina | 42,4% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Latvia | 40,6% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Hàn Quốc | 36,4% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Bỉ | 35,4% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
New Zealand | 34,7% (87,3% những người được hỏi đã trả lời) | Statistics New Zealand (2006 census)[10] |
Chile | 33,8% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Đức | 32,7% | German Worldview Research Group (2004)[11] |
Luxembourg | 29,9% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Slovenia | 29,9% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Pháp | 27,2% (23,9% phụ nữ, 30,6% nam giới) | INSEE (2004 survey)[12] |
Venezuela | 27,0% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Slovakia | 23,1% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
México | 20,5% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Litva | 19,4% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Đan Mạch | 19% | Eurobarometer(2005)[13] |
Úc | 18,7% (88.8% người được hỏi đã trả lời). 29,9% không trả lời hoặc không trả lời rõ ràng | Australian Bureau of Statistics (điều tra dân số 2006)[14] |
Ý | 17,8% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Tây Ban Nha | 17% | Centre of Sociological Investigations (2005)[15] |
Canada | 16,2% | Canada 2001 Census[16] |
Argentina | 16,0% | Gallup-Argentina poll, tháng 4 năm 2001[17] |
Anh | 15,5% trả lời là không có tôn giáo. (23,2% không trả lời) | Thống kê của Anh năm 2001. |
Nam Phi | 15,1% | Statistics South Africa Census 2001[18] |
Hoa Kỳ | 15,0% (94,6% người được hỏi đã trả lời, điều tra mẫu gồm 50.281 hộ gia đình ở 48 bang Hoa Kỳ; 21% nhân viên quân sự, 32% nếu tính cả những người không trả lời và trả lời không rõ) | American Religious Identification Survey (2001), báo cáo của US Census Bureau;[19] America's Military Population (Population Reference Bureau) [20] |
Croatia | 13,2% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Áo | 12,2% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Bồ Đào Nha | 11,4% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Puerto Rico | 11,1% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Bulgaria | 11,1% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Iceland | 11% | Eurobarometer Poll (2005)[13] |
Philippines | 10,9% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Brasil | 7,4% | National Demografic Census in 2000, conducted by the IBGE.[21] |
Ấn Độ | 6,6% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Ba Lan | 6% | Public Opinion Research Centre (2007)[22] |
Serbia và Montenegro | 5,8% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Ai-len | 4,5% | Central Statistics Office Ireland Census 2006[23] |
Peru | 4,7% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Hy Lạp | 4,0% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Thổ Nhĩ Kỳ | 2,5% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
România | 2,4% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Tanzania | 1,7% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Malta | 1,3% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Iran | 1,1% (Tư tưởng vô thần và bất khả tri là bất hợp pháp[24]) | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Uganda | 1,1% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Nigeria | 0,7% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Bangladesh | 0,1% | Dentsu Communication Institute Inc, Trung tâm Nghiên cứu Nhật (2006)[2] |
Thực đơn
Không tôn giáo Thống kê theo quốc giaLiên quan
Không Không quân nhân dân Việt Nam Không quân Hoa Kỳ Không phải lúc chết Không chiến tại Anh Quốc Không giới hạn - Sasuke Việt Nam Không lực Việt Nam Cộng hòa Không (bài hát) Không gian học tập Không lực Hải quân Đế quốc Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Không tôn giáo http://www.abs.gov.au/AUSSTATS/abs@.nsf/7d12b0f676... http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/... http://www12.statcan.ca/english/census01/products/... http://www.adherents.com/Na/Na_472.html http://www.adherents.com/Na/Na_473.html http://www.prolades.com/amertbl06.htm http://dictionary.reference.com/browse/irreligion http://www.czso.cz/csu/edicniplan.nsf/o/4110-03--o... http://www.fowid.de/ http://www.cis.es/cis/opencms/-Archivos/Marginales...